Tủ đông (2722)
Bàn đông lạnh (2520)
Tủ mát (2326)
Lò nướng (1827)
Tủ trưng bày bánh (1484)
Máy tiện CNC (1356)
Máy tiện vạn năng (1264)
Máy rửa bát (1219)
Lò nướng bánh (1136)
Máy làm kem (943)
Máy ép thủy lực (915)
Máy trộn bột (881)
Máy làm đá khác (868)
Tủ trưng bày siêu thị (861)
Máy chà sàn (844)
Sản phẩm HOT
0
TOP Solid German Spruce SIDES & BACK Solid Indian Rosewood NECK Mahogany FINGERBOARD Ebony MACHINE HEADS Luxury Gold Plated ...
Bảo hành : 12 tháng
• 61 Piano-Style Keys • 700 Tones • 210 Rhythm Patterns • LCD with backlight • 100 DSP Effects • Arpeggiator • Tone- and Rhythm Editor • 16-Track Sequencer • 32-Channel Mixer • SD Card slot, Audio-in, Line-out, USB ( Up to 32G) ...
Bảo hành : 24 tháng
■ Keyboard: 61 Keys ■ Maximum Polyphony: 28 Voices ■ Wave Memory: 64MB ■ Internal Memory: Projects: 1 - Patches: 512 - Tones: 896 ■ Internal Storage: Internal Flash Memory 49,5MB ■ External Storage Device: USB Flash Memory ■ Display: 320 x 240 dots ...
66800000
Số phím: 76 • Phản ứng với cường độ va chạm: Có • Số tiếng đàn: 600 • Số tiết điệu: 180 • Số bài nhạc có sẵn: 152 • Bộ nhớ người dùng: 10 (320KB) • Cổng USB: Dễ dàng giao tiếp với máy tính. • Chức năng bài học: Cho phép tắt phía bên trái hoặc bên ...
Tên sản phẩm: Organ PSR S900 Đàn Organ Yamaha PSR-S900 có đầy đủ các đặc tính tối tân nhất của một chiếc đàn Organ 61 phím -891 tiếng nhạc cụ (Voices), bao gồm 392 tiếng thông thường, 19 loại tiếng bộ gõ (Drum/SFX) vàc 480 tiếng hệ XG Voices, 305 ...
TOP Solid German Spruce or Solid Red Cedar SIDES & BACK Solid Indian Rosewood NECK Spanish Cedar FINGERBOARD Ebony MACHINE HEADS Luxury Gold Plated ...
TOP Solid German Spruce or Solid Red Cedar SIDES & BACK Solid Indian Rosewood NECK Cedar FINGERBOARD Ebony MACHINE HEADS Luxury Gold Plated SPECIAL MEASURES Requinto (1/2) and Señorita (7/8) ...
54115000
Phím sáng. • Số phím: 61 • Số tiếng đàn: 100 • Số giai điệu mẫu: 50 • Số bài hát có sẵn: 100 • Chức năng bài học: Có • Bàn phím tương tự đàn Piano • Kích thước: 949 x 304 x 93mm • Trọng lượng: 3,4Kg ...
Phím: Phím sáng. • Số phím: 61 • Phức điệu: 12 • Số tiếng đàn: 100 • Số giai điệu mẫu: 50 • Số bài hát có sẵn: 100 • Chức năng bài học: Có • Bàn phím tương tự đàn Piano • Kích thước: 949 x 304 x 93mm • Trọng lượng: 3,4Kg ...
■ Keyboard: 88 Keys ■ Maximum number of tone producing virtual string: 264 String ■ Maximum Polyphony: 128 Voices ■ Tones: 256 ■ Playable file format: MIDI, MP3, WAV ■ Display: 240 x 64 dots graphic LCD ■ Width: 1,411 mm ■ Depth: 530 mm ■ Height: 166 ...
163500000
TOP Solid German Spruce or Solid Red Cedar SIDES & BACK Solid Indian Rosewood NECK Cedar FINGERBOARD Ebony MACHINE HEADS Luxury Gold Plated ...
67475000
■ Keyboard: 88 Keys ■ Maximum Polyphony: 128 Voices ■ Playable file fomat: WAV, MIDI, MP3 ■ Recording file fomat: WAV ■ External memory: USB Flash Memory ■ Display: 240 x 128 dots graphic LCD ■ Width: 1,444 mm ■ Depth: 375 mm ■ Height: 148 mm ■ ...
-RD-300NX cũng bao gồm các tính năng âm thanh Focus tuyệt vời, đảm bảo rằng tất cả các lưu ý bạn chơi có thể được nghe thấy rõ ràng, mà không ảnh hưởng đến sự năng động của phong cách chơi của bạn. -Cho dù bạn đang chơi solo hoặc trong một nhóm, bạn ...
43900000
Keyboard: 61 keys with Velocity and Aftertouch Display: 320 x 240 pixels, Color TouchView Graphic Touch Screen Tone Generator: KORG HI Synthesis (Hyper Integrated) 120 Voices, 120 Oscillators Filters with Resonance EQ for each track Sounds & Drum ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7.01 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.68 (1.5 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
Keyboard: 61 keys with Velocity Display: 320 x 240 pixels, Monochrome TouchView Graphic Touch Screen Tone Generator: EDS (Extended Definition Synthesis) 80 Voices, 80 Oscillators – Filters with Resonance - Three band EQ for each track Sounds & ...
Keyboard: Two versions: 76 or 61 semi-weighted keys with Velocity and Aftertouch Display: Pa3X 61: Resolution: 320 x 240 pixels - TFT Color TouchView Graphic Touch Screen; Pa3X 76: Motorized Tilt Display - Resolution: 320 x 240 pixels - TFT Color ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.22 (2.69 lb) ...
11PCS Bộ điều chỉnh kiểu ly hợp 1) 1PC Súng vặn vít 2) 2PCS Khe cắm: 6mm x 50m/m 3) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 4) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 5) 2PCS Đai ốc 6) 1PC Ống nối 7) 1PC Lọ dầu 8) 1PC Đầu nối hơi ...
9PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 3) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 4) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 5) 1PC Đầu nối 6) 1PC Lọ dầu 7) 1PC Đầu nối hơi ...
10PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 4) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 5) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 6) 1PC Đầu nối 7) 1PC Lọ dầu 8) 1PC Đầu nối hơi ...
10PCS Impact Daiver 1) 1PC Súng vặn vít 2) 1PCS Rãnh cắm: 5mm x 50m/m 3) 2PCS Rãnh cắm: 6mm x 50m/m 4) 2PCS Phillips: No.2 x 65m/m 5) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 6) 1PC Phillips: No.2 x 100m/m 7) 1PC Đầu nối ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 40 (30 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 12500 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.57 (1.26 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 254 (9 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.38 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 9000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 195 (7.68 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.67 (1.48 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 230 (9.06 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 187 (7.36 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7700 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 195 (7.68 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.38 (3.04 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3~8 - Mômen max (Nm): 30 (22 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 11500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.9 (1.98 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~9 - Mômen max (Nm): 230 (170 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.09 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 190 (140 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 160 (6.3 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.86 (1.9 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 270 ( 200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 ( 6.1 inch ) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (301 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 19 - Mômen max (Nm): 270 (200 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 155 (6.1 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.54 (3.4 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~10 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2500 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.13 (2.49 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 750 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 2400 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1900 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.04 (2.29 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 4 - Tốc độ ( rpm): 1800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 243 (9.57 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 2.6 - Mômen max (Nm): 3 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 245 (9.65 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.78 (1.72 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 348 (13.7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
Scan khổ A4, loại phẳng. Bộ cảm biến CCD màu 3 nét Độ phân giải 4800 x 9600 dpi Độ sâu bit màu quét: 48 bit, giao tiếp USB 2.0 Tốc độ quét 15 msec/dòng, Scan film 7-8 msec/dòng Kích thước (R x D x C): 259 x 474 x 83 mm Trọng lượng: 2,8 Kg ...
2150000
NỘI DUNG THÔNG SỐ Hãng sản xuất Hanil Công suất (W) 250 Lưu Lượng ( lít / phút) 35 Độ cao đẩy ( m ) 24 Độ sâu hút ( m) 8 Đường kính ống hút( mm) 25 Đường kính ống đẩy( mm ) 25 Loại nhiên liệu Điện Trọng lượng ( kg ) - Xuất xứ Korea ...
2950000
62000000
13650000
5820000
4690000